Tốc độ in (A4) |
35 trang/ phút (đảo mặt 21 trang/ phút) |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên |
6 giây hoặc mau hơn (chế độ Ready) |
Thời gian khởi động máy in |
20 giây hoặc mau hơn |
Chế độ in |
In 2 mặt tự động (chuẩn), in qua mạng |
Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa) |
256MB/ 768MB |
Bộ vi xử lý |
533MHz |
Ngôn ngữ in |
PCL5/ PCL6/ Adobe Genuine PostScript® 3™ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base-T, IEEE802.11b/g/n (tùy chọn) |
Giao thức bảo mật chuẩn (Wifi) |
IEEE802.11b/g/n 64 (40-bit key)/ 128 (104-bit key), WEP, WPA-PSK (TKIP, AES), WPA2-PSK (AES) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows XP (32bit / 64bit), Server 2003 (32bit / 64bit) |
Vista (32bit / 64bit), Server 2008 (32bit / 64bit) |
Server 2008 R2 (64bit), Windows 7 (32bit / 64bit) |
Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7 |
Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86) |
SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP (LPD, Port9100, WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, RARP |
AutoIP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, SMB, NetBEUI) |
SNMP, DHCP, BOOTP, Bonjour® (mDNS) |
Kích thước giấy ngõ vào |
Khay chính: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14′), Folio (8.5 × 13′), Letter (8.5 × 11′), Executive. Tùy chỉnh: (Width: 139.7 – 215.9mm, Length: 210 – 355.6mm) |
Khay Multipurpose: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14′), Folio (8.5 × 13′) |
Letter (8.5 × 11′), Executive, C5, Com-10, DL, Monarch. Tùy chỉnh (Width: 76.2 – 215.9mm, Length: 127 – 355.6mm) |
Tùy chọn khay: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14′), Folio (8.5 × 13′) |
Letter (8.5 × 11′), Executive, tùy chỉnh (Width: 139.7 – 215.9mm |
Length: 210 – 355.6mm) |
Trọng lượng giấy |
60 – 216 gsm, In đảo mặt: 60-163 gsm giấy thường |
Khay giấy (tiêu chuẩn/ tối đa) |
250 tờ + 50 tờ |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy tái chế, giấy nhãn, giấy bìa, phong bì, bưu thiếp |
Công suất in |
69.000 trang/ tháng |
Hộp mực theo máy |
Hộp mực theo máy: 4.000 trang |
Hộp mực thay thế: 4.000/ 10.000 trang |
Nguồn điện |
220-240VAC, 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ |
1200W (tối đa), 4W (chế độ ngủ), 45W (chế độ chờ), chế độ in liên tục: 550W |
Kích thước |
393 x 426 x 267 mm |
Trọng lượng |
11.3 kg |